Tương quan với BTC trong 1 ngày

# Tiền điện tử Hệ số tương quan Trạng thái
1 Ethereum Ethereum (eth) 0.474 Trung lập
2 XRP XRP (xrp) 0.644 Trung lập
3 Solana Solana (sol) 0.773 Theo xu hướng
4 BNB BNB (bnb) 0.370 Trung lập
5 Dogecoin Dogecoin (doge) 0.609 Trung lập
6 USDC USDC (usdc) -0.404 Trung lập
7 Cardano Cardano (ada) 0.603 Trung lập
8 TRON TRON (trx) 0.279 Trung lập
9 Chainlink Chainlink (link) 0.808 Theo xu hướng
10 Avalanche Avalanche (avax) 0.469 Trung lập
11 Sui Sui (sui) 0.228 Trung lập
12 Wrapped Bitcoin Wrapped Bitcoin (wbtc) 1.000 Theo xu hướng
13 Stellar Stellar (xlm) 0.539 Trung lập
14 Toncoin Toncoin (ton) 0.200 Trung lập
15 Hedera Hedera (hbar) 0.574 Trung lập
16 Shiba Inu Shiba Inu (shib) 0.334 Trung lập
17 Polkadot Polkadot (dot) 0.325 Trung lập
18 Litecoin Litecoin (ltc) 0.682 Trung lập
19 Bitcoin Cash Bitcoin Cash (bch) 0.394 Trung lập
20 Uniswap Uniswap (uni) 0.480 Trung lập
21 USDS USDS (usds) -0.116 Trung lập
22 Pepe Pepe (pepe) 0.292 Trung lập
23 NEAR Protocol NEAR Protocol (near) 0.400 Trung lập
24 Ethena USDe Ethena USDe (usde) 0.252 Trung lập
25 Aave Aave (aave) 0.424 Trung lập
26 Aptos Aptos (apt) 0.414 Trung lập
27 Internet Computer Internet Computer (icp) 0.334 Trung lập
28 Ondo Ondo (ondo) 0.194 Trung lập
29 Ethereum Classic Ethereum Classic (etc) 0.446 Trung lập
30 VeChain VeChain (vet) 0.473 Trung lập
31 Cronos Cronos (cro) -0.028 Trung lập
32 Mantle Mantle (mnt) 0.108 Trung lập
33 POL (ex-MATIC) POL (ex-MATIC) (pol) 0.334 Trung lập
34 Render Render (render) 0.400 Trung lập
35 Algorand Algorand (algo) 0.639 Trung lập
36 MANTRA MANTRA (om) 0.189 Trung lập
37 Artificial Superintelligence Alliance Artificial Superintelligence Alliance (fet) 0.335 Trung lập
38 Kaspa Kaspa (kas) -0.187 Trung lập
39 Bittensor Bittensor (tao) 0.221 Trung lập
40 Filecoin Filecoin (fil) 0.394 Trung lập
41 Arbitrum Arbitrum (arb) 0.349 Trung lập
42 Virtuals Protocol Virtuals Protocol (virtual) 0.176 Trung lập
43 Cosmos Hub Cosmos Hub (atom) 0.367 Trung lập
44 Ethena Ethena (ena) 0.311 Trung lập
45 Bonk Bonk (bonk) 0.403 Trung lập
46 Celestia Celestia (tia) 0.330 Trung lập
47 Raydium Raydium (ray) 0.621 Trung lập
48 Optimism Optimism (op) 0.406 Trung lập
49 Worldcoin Worldcoin (wld) 0.306 Trung lập
50 Stacks Stacks (stx) 0.346 Trung lập
51 Injective Injective (inj) 0.454 Trung lập
52 Theta Network Theta Network (theta) 0.342 Trung lập
53 Immutable Immutable (imx) 0.313 Trung lập
54 Jupiter Jupiter (jup) 0.417 Trung lập
55 The Graph The Graph (grt) 0.364 Trung lập
56 Binance Staked SOL Binance Staked SOL (bnsol) 0.775 Theo xu hướng
57 First Digital USD First Digital USD (fdusd) -0.150 Trung lập
58 Lido DAO Lido DAO (ldo) 0.583 Trung lập
59 Quant Quant (qnt) 0.401 Trung lập
60 Fasttoken Fasttoken (ftn) 0.120 Trung lập
61 Flare Flare (flr) 0.459 Trung lập
62 Sei Sei (sei) 0.264 Trung lập
63 dogwifhat dogwifhat (wif) 0.270 Trung lập
64 GALA GALA (gala) 0.334 Trung lập
65 FLOKI FLOKI (floki) 0.279 Trung lập
66 The Sandbox The Sandbox (sand) 0.352 Trung lập
67 NEXO NEXO (nexo) 0.612 Trung lập
68 SPX6900 SPX6900 (spx) 0.284 Trung lập
69 JasmyCoin JasmyCoin (jasmy) 0.244 Trung lập
© 2025, Với tình yêu và lời chúc lợi nhuận ❤️ từ KEPLER-452. Phiên bản: 0.79b